--

lung lay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lung lay

+ verb  

  • to begin to get loose; beshaky
    • uy tín lung lay
      a shaky credit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lung lay"
Lượt xem: 863